Thông số kỹ thuật Vivo Y22

Vivo Y22

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 05
    190g, 8.4mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.55"
    720x1612 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G85
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 05
Tổng thể Kích thước 164.3 x 76.1 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
Màn hình Loại IPS LCD, 530 nits (HBM)
Kích thước 6.55 inches, 103.1 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset MediaTek Helio G85 (12nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Starlite Blue, Metaverse Green, Summer Cyan
Giá About 160 EUR