Thông số kỹ thuật Vivo Y200 (Asia)

Vivo Y200 (Asia)

  • Phát hành 2024, Tháng Mười Một 22
    188g or 190g, 7.8mm (độ dày)
    Android 14, Funtouch 14
    256GB/512GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.67"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 4 Gen 2
  • 5000mAh
    80W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - Asia
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - Europe
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Asia
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 75, 77, 78 SA/NSA - Europe
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Mười Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Mười Một 22
Tổng thể Kích thước 163.2 x 75.9 x 7.8 mm or 8.0 mm
Khối lượng 188 g or 190 g (6.63 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP64 dust tight and water resistant (water splashes)
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density)
Nền tảng OS Android 14, Funtouch 14
Chipset Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU Adreno 613
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide)
Features Ring-LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 32 MP, f/2.5, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz Hi-Res audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh
Sạc 80W wired, 80% in 30 min
Reverse wired
Thông tin chung Màu sắc Dynamic Black (Imperial Black), Titanium Silver, Dreamy Violet
Giá About 280 EUR