Thông số kỹ thuật Vivo Y18t

Vivo Y18t

  • Phát hành 2024, Tháng Mười Một 12
    185g, 8.4mm (độ dày)
    Android 14, Funtouch 14
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.56"
    720x1612 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Unisoc T612
  • 5000mAh
    15W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Mười Một 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Mười Một 12
Tổng thể Kích thước 163.6 x 75.6 x 8.4 mm (6.44 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP54 dust protected and water resistant (water splashes)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 840 nits (HBM)
Kích thước 6.56 inches, 103.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1612 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 14, Funtouch 14
Chipset Unisoc T612 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
Auxiliary lens
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh
Sạc 15W wired
Thông tin chung Màu sắc Space Black, Gem Green
Giá About 110 EUR