Thông số kỹ thuật Vivo Y15a
- Phát hành 2021, Tháng Mười Một 15
179g, 8.3mm (độ dày)
Android 11, Funtouch 11.1
64GB lưu trữ, microSDXC - 6.51"
720x1600 pixels
- 13MP
1080p
- 4GB RAM
Helio P35
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Mười Một 15 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười Một 15 |
Tổng thể | Kích thước | 164 x 75.2 x 8.3 mm (6.46 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.51 inches, 102.3 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, Funtouch 11.1 |
Chipset | Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.2, 27mm (wide), AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Reverse charging 5W |
Thông tin chung | Màu sắc | Wave Green, Mystic Blue |
Models | V2134 |
Giá | About 140 EUR |