Thông số kỹ thuật Vivo Y15 (2013)

Vivo Y15 (2013)

  • Phát hành 2013
    130g, 9mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    MT6582
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Tốc độ HSPA 2.8/2.2 Mbps
Ra mắt Công bố 2013. Released 2013
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 131.4 x 66.2 x 9 mm (5.17 x 2.61 x 0.35 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT6582 (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, removable
Stand-by Up to 410 h (2G) / Up to 410 h (3G)
Talk time Up to 10 h (2G) / Up to 8 h (3G)
Music play Up to 45 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models Y15
SAR 0.68 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    
SAR EU 0.53 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR