Thông số kỹ thuật Vivo Y12s 2021

Vivo Y12s 2021

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 12
    191g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.51"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 439
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - International
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Năm 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 12
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11
Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, Panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.8
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (Y12s), Wi-Fi 802.11 b/g/n (Y12G)
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Reverse charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Mysterious Black (Phantom Black), Ice Blue (Glacier Blue)
Models V2069, V2039, V2068
Giá About 120 EUR