Thông số kỹ thuật Vivo Y12i

Vivo Y12i

  • Phát hành 2020, Tháng Bảy 10
    190.5g, 8.9mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.35"
    720x1544 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 439
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Bảy 10
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.8 x 8.9 mm (6.28 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 190.5 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1544 pixels (~268 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.8
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Agate Red, Mineral Blue
Giá About 110 EUR