Thông số kỹ thuật Vivo Y12

Vivo Y12

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    190.5g, 8.9mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.35"
    720x1544 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio P22
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Sáu 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.8 x 8.9 mm (6.28 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 190.5 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.35 inches, 99.6 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1544 pixels (~268 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, PDAF
8 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Aqua Blue, Burgundy Red
Models 1904, 1940
Giá ₹ 10,999