Thông số kỹ thuật Vivo Y11

Vivo Y11

  • Phát hành 2014, Q4
    124g, 8.8mm (độ dày)
    Android 4.4.4
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    MT6582М
  • 1700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/7.2 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Q4. Released 2014, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123 x 62.5 x 8.8 mm (4.84 x 2.46 x 0.35 in)
Khối lượng 124 g (4.37 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat)
Chipset Mediatek MT6582М
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 1700 mAh, removable
Talk time Up to 11 h (2G) / Up to 8 h (3G)
Music play Up to 34 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black
Models Y11
Giá About 70 EUR