Thông số kỹ thuật Vivo Xshot

Vivo Xshot

  • Phát hành 2014
    148g, 8mm (độ dày)
    Android 4.3
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 801
  • 2600mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2014. Released 2014
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146.5 x 73.3 x 8 mm (5.77 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 148 g (5.22 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8974AA Snapdragon 801 (28 nm)
CPU Quad-core 2.3 GHz Krait 400
GPU Adreno 330
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 13 MP, AF, OIS
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera trước Single 8 MP
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2600 mAh, non-removable
Stand-by Up to 430 h (2G) / Up to 430 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 13 h (3G)
Music play Up to 32 h
Thông tin chung Màu sắc White/Black
Models X710L
SAR 0.47 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
SAR EU 0.32 W/kg (head)     0.98 W/kg (body)    
Kiểm tra Camera Photo / Video