Thông số kỹ thuật Vivo Xplay7

Vivo Xplay7

  • Cancelled

    Android 7.1, Funtouch 3.2
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.0"
    1080x2160 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 835
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước -
Khối lượng -
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.0 inches, 92.9 cm2
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~402 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass (unspecified version)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), Funtouch 3.2
Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
GPU Adreno 540
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Camera sau Single 12 MP, f/1.7, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, 4-axis OIS
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Rose Gold