Thông số kỹ thuật Vivo Xplay6

Vivo Xplay6

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
    178g, 8.4mm (độ dày)
    Android 6.1, up to Android 8, Funtouch 3
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.46"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 820
  • 4080mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.8 x 73.6 x 8.4 mm (6.06 x 2.90 x 0.33 in)
Khối lượng 178 g (6.28 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.46 inches, 82.2 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~538 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 6.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8 (Oreo), Funtouch 3
Chipset Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
CPU Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
GPU Adreno 530
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Camera sau Dual 12 MP, f/1.7, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, 4-axis OIS
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4080 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Gold, Rose Gold
Giá About 700 EUR