Thông số kỹ thuật Vivo Xplay5

Vivo Xplay5

  • Phát hành 2016, Tháng Ba
    167.8g, 7.6mm (độ dày)
    Android 5.1, Funtouch 2.5
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.43"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 652
  • 3600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
  TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Ba. Released 2016, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.5 x 76.2 x 7.6 mm (6.04 x 3.00 x 0.30 in)
Khối lượng 167.8 g (5.93 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.43 inches, 81.3 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~541 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.5
Chipset Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 510
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3600 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Silver, Gold, Rose Gold
Giá About 520 EUR