Thông số kỹ thuật Vivo X9s

Vivo X9s

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    154g, 7mm (độ dày)
    Android 7.1, up to Android 8.0, Funtouch 3.1
    64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 652
  • 3320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 152.6 x 74 x 7 mm (6.01 x 2.91 x 0.28 in)
Khối lượng 154 g (5.43 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), Funtouch 3.1
Chipset Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.2 GHz Cortex A53)
GPU Adreno 510
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, 1/2.8", PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm
5 MP, depth sensor
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3320 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Rose Gold, Black
Giá About 350 EUR