Thông số kỹ thuật Vivo X9 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
199g, 7.5mm (độ dày)
Android 6.1, up to Android 8, Funtouch 3
64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.88"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 6GB RAM
Snapdragon 653
- 4000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 162 x 79 x 7.5 mm (6.38 x 3.11 x 0.30 in) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.88 inches, 95.3 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~375 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 6.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8 (Oreo), Funtouch 3 |
Chipset | Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A72 & 4x1.44 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 510 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Dual | 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Rose Gold |
Giá | About 580 EUR |