Thông số kỹ thuật Vivo X9
- Phát hành 2016, Tháng Mười Một
154g, 7mm (độ dày)
Android 6.1, up to Android 8, Funtouch 3
64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.5"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 4GB RAM
Snapdragon 625
- 3050mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / CDMA2000 / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1x & TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 152.6 x 74 x 7 mm (6.01 x 2.91 x 0.28 in) |
Khối lượng | 154 g (5.43 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 6.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8 (Oreo), Funtouch 3 |
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) |
CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Dual | 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3050 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Rose Gold |
Giá | About 460 EUR |