Thông số kỹ thuật Vivo X70 Pro+

Vivo X70 Pro+

  • Phát hành 2021, Tháng Chín 17
    209g / 213g, 8.9mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0
    256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.78"
    1440x3200 pixels
  • 50MP
    4320p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 888+ 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - International
  1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Chín 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 17
Tổng thể Kích thước 164.5 x 75.2 x 8.9 mm (6.48 x 2.96 x 0.35 in)
Khối lượng 209 g / 213 g (7.37 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (HBM), 1500 nits (peak)
Kích thước 6.78 inches, 111.4 cm2 (~90.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~517 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch OS 12 (International), OriginOS 1.0 (China)
Chipset Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
GPU Adreno 660
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Quad 50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, Laser AF, OIS
8 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), 1/4.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 5x optical zoom
12 MP, f/1.6, 50mm (telephoto), 1/2.93", 1.22µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom
48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (ultrawide), 1/2.0", 0.8µm, AF, gimbal OIS
Features Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, Pixel Shift, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10+
Camera trước Single 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 55W
Fast wireless charging 50W
Reverse wireless charging
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Orange
Models V2145A, V2114
Giá $ 869.01
Kiểm tra Performance AnTuTu: 837833 (v9)
GeekBench: 3469 (v5.1)
GFXBench: 33fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -24.8 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 84h