Thông số kỹ thuật Vivo X7 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Bảy
183.5g, 7.5mm (độ dày)
Android 5.1, Funtouch 2.5
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 4GB RAM
Snapdragon 652
- 4000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / CDMA2000 / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1x |
| TD-SCDMA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Sáu. Released 2016, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 158.9 x 78 x 7.5 mm (6.26 x 3.07 x 0.30 in) |
Khối lượng | 183.5 g (6.49 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.7 inches, 89.6 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.5 |
Chipset | Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 510 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/2.0, PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Features | LED flash |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Rose Gold |
Giá | About 680 EUR |