Thông số kỹ thuật Vivo X60

Vivo X60

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 02
    176g, 7.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.56"
    1080x2376 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 870 5G
  • 4300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 38, 39, 40, 41 - India
Băng tầng 5G 1, 3, 7, 28, 40, 41, 78 SA/NSA - International
  77, 78 SA/NSA - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 02
Tổng thể Kích thước 159.6 x 75 x 7.4 mm (6.28 x 2.95 x 0.29 in)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Glass front (Schott Xensation Up), glass back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 ppi density)
Chất liệu Schott Xensation Up
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11.1
Chipset Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS
13 MP, f/2.5, 50mm (telephoto), 1/2.8", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom
13 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide)
Features Zeiss optics, Pixel Shift, LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, color spectrum
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Shimmer Blue
Models V2045
SAR 0.35 W/kg (head)     0.63 W/kg (body)    
Giá ₹ 35,090 / Rp 6,999,000