Thông số kỹ thuật Vivo X6

Vivo X6

  • Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
    135.5g, 6.7mm (độ dày)
    Android 5.1, Funtouch 2.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    MT6752
  • 2400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  TD-SCDMA
Băng tầng 4G 1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 147.9 x 73.8 x 6.7 mm (5.82 x 2.91 x 0.26 in)
Khối lượng 135.5 g (4.80 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.1
Chipset Mediatek MT6752 (28 nm)
CPU Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T760MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2400 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Silver, Gold, Rose Gold
Models X6A