Thông số kỹ thuật Vivo X5Pro
- Phát hành 2015, Tháng Sáu
151g, 6.4mm (độ dày)
Android 5.0, Funtouch 2.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.2"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 615
- 2450mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 40 |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Năm. Released 2015, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 147.9 x 73.5 x 6.4 mm (5.82 x 2.89 x 0.25 in) |
Khối lượng | 151 g (5.33 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop), Funtouch 2.1 |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.1 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.0, PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 32-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2450 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 300 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 738Basemark X: 5091 |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.706 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 76dB |
Audio quality | Noise -93.6dB / Crosstalk -90.0dB |
Battery life | |