Thông số kỹ thuật Vivo X5Max Platinum Edition

Vivo X5Max Platinum Edition

  • Phát hành 2015, Tháng Sáu
    194g, 7.3mm (độ dày)
    Android 4.4.4, Funtouch 2
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6752
  • 4150mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G TD-SCDMA
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Sáu. Released 2015, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.9 x 78 x 7.3 mm (6.06 x 3.07 x 0.29 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), Funtouch 2
Chipset Mediatek MT6752 (28 nm)
CPU Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T760MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4150 mAh, non-removable
Talk time Up to 25 h
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc White
Giá About 440 EUR