Thông số kỹ thuật Vivo X5Max

Vivo X5Max

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
    156g, 5.1mm (độ dày)
    Android 4.4.4, Funtouch 2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 615
  • 2300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 2300
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười Hai. Released 2014, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.9 x 78 x 5.1 mm (6.06 x 3.07 x 0.20 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), Funtouch 2
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2300 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White
Giá About 470 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 656
Basemark X: 4893
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.472 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 61dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -93.8dB
Battery life
Endurance rating 71h