Thông số kỹ thuật Vivo X50 Pro

Vivo X50 Pro

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 12
    181.5g, 8mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10.5
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.56"
    1080x2376 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 765G 5G
  • 4315mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Sáu 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 12
Tổng thể Kích thước 158.5 x 72.8 x 8 mm (6.24 x 2.87 x 0.31 in)
Khối lượng 181.5 g (6.42 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~90.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10.5
Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
GPU Adreno 620
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.6, (wide), PDAF, gimbal OIS
8 MP, f/3.4, 135mm (periscope telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 5x optical zoom
13 MP, f/2.5, 50mm (telephoto), 1/2.8", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, color spectrum
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4315 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 57% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Dark Blue, Light Blue
Models V2005A, 2006
SAR EU 0.34 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
Giá $ 508.75 / Rp 5,876,500
Kiểm tra Performance AnTuTu: 323736 (v8)
GeekBench: 1937 (v5.1)
GFXBench: 17fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -26.8 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 88h