Thông số kỹ thuật Vivo X50 Lite

Vivo X50 Lite

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 12
    190.2g, 8.7mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.38"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 665
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 12
Tổng thể Kích thước 159.3 x 75.2 x 8.7 mm (6.27 x 2.96 x 0.34 in)
Khối lượng 190.2 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.38 inches, 99.9 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~404 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10
Chipset Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Nebula Blue, Jade Black
Models V1937, 1937
Giá About 300 EUR