Thông số kỹ thuật Vivo X50

Vivo X50

  • Phát hành 2020, Tháng Bảy 16
    173g, 7.6mm (độ dày)
    Android 10, Funtouch 10.5
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.56"
    1080x2376 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 730
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Bảy 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Bảy 16
Tổng thể Kích thước 159.5 x 75.4 x 7.6 mm (6.28 x 2.97 x 0.30 in)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Funtouch 10.5
Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.6, (wide), PDAF, OIS
13 MP, f/2.5, 50mm (telephoto), 1/2.8", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.5, (macro)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass, color spectrum
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Glaze Black, Frost Blue
Models 2004
Giá About 400 EUR