Thông số kỹ thuật Vivo X5

Vivo X5

  • Phát hành 2014
    141g, 6.3mm (độ dày)
    Android 4.4.2, Funtouch 2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 615
  • 2250mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 - X5v
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - X5L
  CDMA 800 - X5v
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - X5s
Băng tầng 3G TD-SCDMA - X5L, X5s
Băng tầng 4G 3, 38 - X5v
  38, 39, 40 - X5L, X5s
Tốc độ CDMA, LTE
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2014. Released 2014
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.3 x 71.1 x 6.3 mm (5.64 x 2.80 x 0.25 in)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
SIM Hybrid Dual SIM ( X5v, X5s)/ Single SIM (X5L)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), Funtouch 2
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2250 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc White