Thông số kỹ thuật Vivo X3S

Vivo X3S

  • Phát hành 2014
    150g, 6mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    16GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6592
  • 2000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014. Released 2014
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.3 x 71 x 6 mm (5.64 x 2.80 x 0.24 in)
Khối lượng 150 g (5.29 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT6592 (28 nm)
CPU Octa-core 1.7 GHz Cortex-A7
GPU Mali-450MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Single 13 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2000 mAh, non-removable
Stand-by Up to 450 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 11 h (3G)
Music play Up to 30 h
Thông tin chung Màu sắc White, Blue
SAR 0.46 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)    
SAR EU 0.35 W/kg (head)     0.69 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR