Thông số kỹ thuật Vivo X27

Vivo X27

  • Phát hành 2019, Tháng Ba
    188g, 9mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.39"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 710
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 157.7 x 74.3 x 9 mm (6.21 x 2.93 x 0.35 in)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.39 inches, 101.7 cm2 (~86.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
13 MP, 13mm (ultrawide)
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, EDR, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Gold, Symphony Summer
Models V1829T/A, V1829A, V1838A
Giá About 380 EUR