Thông số kỹ thuật Vivo X Fold
- Phát hành 2022, Tháng Tư 22
311g, 6.3mm (độ dày)
Android 12, Origin OS Ocean
256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 8.03"
1916x2160 pixels
- 50MP
4320p
- 12GB RAM
Snapdragon 8 Gen 1
- 4600mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1x |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 66 |
Băng tầng 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 11 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư 22 |
Tổng thể | Kích thước | Unfolded: 162 x 144.9 x 6.3 mm Folded: 162 x 74.5 x 14.6 mm |
Khối lượng | 311 g (10.97 oz) |
SIM | Nano-SIM |
Màn hình | Loại | Foldable LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
Kích thước | 8.03 inches, 206.5 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1916 x 2160 pixels (~360 ppi density) |
| Cover display: AMOLED, 120Hz, 6.53 inches, 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio |
Nền tảng | OS | Android 12, Origin OS Ocean |
Chipset | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
GPU | Adreno 730 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Quad | 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.57", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom 12 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (ultrawide) |
Features | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, Dual-LED flash, panorama |
Video | 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.5, (wide) |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4600 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 66W, 100% in 37 min (advertised) Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging 10W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
Models | V2178A |
Giá | About 1300 EUR |