Thông số kỹ thuật Vivo V9 Youth
- Phát hành 2018, Tháng Tư
150g, 7.9mm (độ dày)
Android 8.1, Funtouch 4
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.3"
1080x2280 pixels
- 16MP
1080p
- 4GB RAM
Snapdragon 450
- 3260mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Tư |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 154.8 x 75.1 x 7.9 mm (6.09 x 2.96 x 0.31 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.3 inches, 99.1 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~400 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4 |
Chipset | Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 16 MP, PDAF 2 MP, (depth) or 13 MP, PDAF 2 MP, (depth) (China only) |
Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3260 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Champagne Gold, Pearl Black, Red |
Models | 1727, 1726 |
Giá | About 260 EUR |