Thông số kỹ thuật Vivo V50

Vivo V50

  • Phát hành 2025, Tháng Hai 25
    189g or 199g, 7.4mm (độ dày)
    Android 15, up to 3 major upgrades
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.77"
    1080x2392 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 7 Gen 3
  • 6000mAh
    90W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - Global
  1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - India
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - Global
  1, 3, 5, 8, 28, 40, 66, 77, 78 SA/NSA - India
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2025, Tháng Hai 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Hai 25
Tổng thể Kích thước 163.3 x 76.7 x 7.4 / 7.6 / 7.7 mm
Khối lượng 189 g or 199 g (6.67 oz)
Chất liệu Glass front, glass back or plastic back
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 1300 nits (HBM), 4500 nits (peak)
Kích thước 6.77 inches, 110.9 cm2 (~88.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2392 pixels (~388 ppi density)
Chất liệu Diamond Shield Glass
Nền tảng OS Android 15, up to 3 major Android upgrades, Funtouch 15
Chipset Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm)
CPU Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 3x2.4 GHz Cortex-A715 & 4x1.8 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 720
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF
Features Color spectrum sensor, Zeiss optics, Ring-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, OIS
Camera trước Single 50 MP, f/2.0, 21mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, AF
Features Zeiss optics, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS, NavIC
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Si/C 6000 mAh
Sạc 90W wired, PD
Reverse wired
Thông tin chung Màu sắc Ancora Red (Rose Red), Satin Black (Titanium Grey), Starry Blue (Starry Night), Mist Purple
Models V2427
SAR 0.99 W/kg (head)     0.84 W/kg (body)    
Giá ₹ 34,999
Kiểm tra Performance AnTuTu: 833862 (v10)
GeekBench: 3210 (v6)
3DMark: 1450 (Wild Life Extreme)
Display 1274 nits max brightness (measured)
Loa ngoài -25.1 LUFS (Very good)
Battery (new)
Active use score 16:09h