Thông số kỹ thuật Vivo V5 Plus

Vivo V5 Plus

  • Phát hành 2017, Tháng Một
    158.6g, 7.3mm (độ dày)
    Android 6, Funtouch 3
    64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 625
  • 3160mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Một
Tổng thể Kích thước 152.6 x 74 x 7.3 mm (6.01 x 2.91 x 0.29 in)
Khối lượng 158.6 g (5.61 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 6 (Marshmallow), Funtouch 3
Chipset Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/2.0, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Dual 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm
8 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3160 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold, Gray
Models 1611
Giá About 450 EUR
Kiểm tra Performance GFXBench: 3.4fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1365 (nominal), 2.371 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 73dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -92.0dB / Crosstalk -88.5dB
Battery life
Endurance rating 76h