Thông số kỹ thuật Vivo V40 Lite
- Phát hành 2024, Tháng Bảy 14
179g or 188g, 7.7mm (độ dày)
Android 14, Funtouch 14
256GB lưu trữ, microSDXC - 6.78"
1080x2400 pixels
- 50MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 6 Gen 1
- 5500mAh
44W
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 |
Băng tầng 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 26, 28, 66, 75, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2024, Tháng Bảy 14 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Bảy 14 |
Tổng thể | Kích thước | 164.4 x 74.8 x 7.7 mm (6.47 x 2.94 x 0.30 in) |
Khối lượng | 179 g or 188 g (6.31 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, glass back or plastic back |
SIM | Nano-SIM + Nano-SIM |
| IP64 dust tight and water resistant (water splashes) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1300 nits (peak) |
Kích thước | 6.78 inches, 111.0 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 14, Funtouch 14 |
Chipset | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
GPU | Adreno 710 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 256GB 8GB RAM |
| UFS 2.2 |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.0, 24mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
Positioning | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 5500 mAh |
Sạc | 44W wired, PD Reverse wired |
Thông tin chung | Màu sắc | Classy Brown, Dreamy White |
SAR EU | 0.99 W/kg (head) 1.18 W/kg (body) |
Giá | About 400 EUR |