Thông số kỹ thuật Vivo V3Max

Vivo V3Max

  • Phát hành 2016, Tháng Tư
    168g, 7.6mm (độ dày)
    Android 5.1, Funtouch 2.5
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
  • 4GB RAM
    Snapdragon 652
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Tư. Released 2016, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 153.9 x 77.1 x 7.6 mm (6.06 x 3.04 x 0.30 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
SIM Hybrid Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.5
Chipset Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 510
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W, 50% in 30 min (advertised)
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Gold
Models V3Max
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1919
Basemark X: 15430
Display Contrast ratio: 903:1 (nominal), 2.659 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 74dB / Noise 75dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -93.1dB / Crosstalk -93.4dB
Battery life
Endurance rating 70h