Thông số kỹ thuật Vivo V3

Vivo V3

  • Phát hành 2016, Tháng Tư
    138g, 7.5mm (độ dày)
    Android 5.1, Funtouch 2.5
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 616
  • 2550mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40 - Malaysia, Philippines
  1, 3, 5, 40 - India
  1, 3, 8 - Myanmar, Thailand, Vietnam
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Tư. Released 2016, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.6 x 71 x 7.5 mm (5.65 x 2.80 x 0.30 in)
Khối lượng 138 g (4.87 oz)
SIM Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.5
Chipset Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.1, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.3
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2550 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gold
Models V3
Giá About 260 EUR