Thông số kỹ thuật Vivo V23 5G
- Phát hành 2022, Tháng Một 19
179g or 181g, 7.4mm (độ dày)
Android 12, Funtouch 12
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.44"
1080x2400 pixels
- 64MP
2160p
- 8/12GB RAM
Dimensity 920 5G
- 4200mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
| 1, 3, 5, 8, 7, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Một 05 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Một 19 |
Tổng thể | Kích thước | 157.2 x 72.4 x 7.4 or 7.6 mm |
Khối lượng | 179 g or 181 g (6.31 oz) |
Chất liệu | Glass front (Schott Xensation Up), glass back |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 90Hz, HDR10+ |
Kích thước | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Chất liệu | Schott Xensation Up |
Nền tảng | OS | Android 12, Funtouch 12 |
Chipset | MediaTek Dimensity 920 5G (6 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Camera trước | Dual | 50 MP, f/2.0, (wide), AF 8 MP, f/2.3, 105˚ (ultrawide) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | No |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Color changing back panel when exposed to sunlight |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 44W, 1-68% in 30 min (advertised) |
Thông tin chung | Màu sắc | Sunshine Gold, Stardust Black |
Models | V2130 |
SAR | 1.08 W/kg (head) 0.72 W/kg (body) |
Giá | ₹ 30,870 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 406498 (v8), 476058 (v9) GeekBench: 8421 (v4.4), 2140 (v5.1) GFXBench: 22fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | -28.5 LUFS (Average) |
Battery life | |