Thông số kỹ thuật Vivo V21e 5G

Vivo V21e 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 28
    165g or 167g, 7.7mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Dimensity 700 5G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Sáu 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 28
Tổng thể Kích thước 160.6 x 73.9 x 7.7 or 7.8 mm
Khối lượng 165 g or 167 g (5.82 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (HBM)
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11.1
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.7X", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 44W, 72% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Sunset Jazz, Dark Pearl
Models V2055
SAR 0.86 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
Giá ₹ 24,700