Thông số kỹ thuật Vivo V21

Vivo V21

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 05
    176g, 7.3mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Dimensity 800U 5G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 05
Tổng thể Kích thước 159.7 x 73.9 x 7.3 mm (6.29 x 2.91 x 0.29 in)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ)
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11.1
Chipset MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps (no OIS), 1080p@30/60fps
Camera trước Single 44 MP, f/2.0, (wide), AF, OIS
Features Dual-LED flash, HDR
Video 4K@30fps (no OIS), 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W, 63% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Dusk Blue, Sunset Dazzle
Models V2066, V2108
Giá About 320 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 336699 (v8), 365055 (v9)
GeekBench: 6516 (v4.4), 1600 (v5.1)
GFXBench: 17fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Loa ngoài -28.2 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 123h