Thông số kỹ thuật Vivo V20

Vivo V20

  • Phát hành 2020, Tháng Mười 19
    171g, 7.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 720G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 30
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 19
Tổng thể Kích thước 161.3 x 74.2 x 7.4 mm (6.35 x 2.92 x 0.29 in)
Khối lượng 171 g (6.03 oz)
Chất liệu Glass front, glass back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11
Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 44 MP, f/2.0, (wide), AF
Features HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Sunset Melody, Midnight Jazz, Moonlight Sonata
Models V2025, V2024
Giá ₹ 23,200 / Rp 4,399,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 276006(v8)
GeekBench: 1686 (v5.1)
GFXBench: 15fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.3 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 111h