Thông số kỹ thuật Vivo T1x 4G
- Phát hành 2022, Tháng Tư 26
182g, 8mm (độ dày)
Android, Funtouch 12
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.58"
1080x2408 pixels
- 50MP
1080p
- 4/8GB RAM
Snapdragon 680 4G
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 26 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tư 26 |
Tổng thể | Kích thước | 164.3 x 76.1 x 8 mm (6.47 x 3.00 x 0.31 in) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz |
Kích thước | 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android, Funtouch 12 |
Chipset | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) |
GPU | Adreno 610 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/1.8, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gravity Black, Space Blue |
Giá | About 150 EUR |