Thông số kỹ thuật Vivo T1 (Snapdragon 680)

Vivo T1 (Snapdragon 680)

  • Phát hành 2022, Tháng Năm
    182g, 8.4mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 04
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 160.8 x 73.8 x 8.4 mm (6.33 x 2.91 x 0.33 in)
Khối lượng 182 g (6.42 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 44W, 1-50% in 28 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Midnight Galaxy, Starry Sky, Ice Dawn
Models V2153
Giá About 190 EUR