Thông số kỹ thuật Vivo T1 Pro

Vivo T1 Pro

  • Phát hành 2022, Tháng Năm
    180.3g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.44"
    1080x2404 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 778G 5G
  • 4700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 8, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 04
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 159.7 x 73.6 x 8.5 mm (6.29 x 2.90 x 0.33 in)
Khối lượng 180.3 g (6.35 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, HDR10+, 1300 nits (peak)
Kích thước 6.44 inches, 100.0 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2404 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670)
GPU Adreno 642L
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W, 1-50% in 18 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Turbo Black, Turbo Cyan
Models V2151
Giá About 300 EUR