Thông số kỹ thuật Vivo T1 5G

Vivo T1 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 14
    187g, 8.3mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 12
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Hai 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 14
Tổng thể Kích thước 164 x 75.8 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Starlight Black, Rainbow Fantasy
Giá About 180 EUR