Thông số kỹ thuật Vivo S15e

Vivo S15e

  • Phát hành 2022, Tháng Tư 30
    190g, 10.3mm (độ dày)
    Android 11, Origin OS Ocean
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.44"
    1080x2404 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Exynos 1080
  • 4700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tư 25
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư 30
Tổng thể Kích thước 159.7 x 73.6 x 10.3 mm (6.29 x 2.90 x 0.41 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.44 inches, 100.0 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2404 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Origin OS Ocean
Chipset Exynos 1080 (5 nm)
CPU Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G78 MP10
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W, 50% in 18 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Silver/Pink
Models V2190A
Giá About 300 EUR