Thông số kỹ thuật Vivo S10e

Vivo S10e

  • Phát hành 2021, Tháng Mười 20
    175g, 7.5mm (độ dày)
    Android 11, OriginOS 1.0
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Dimensity 900 5G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Mười 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười 20
Tổng thể Kích thước 160.9 x 74.3 x 7.5 mm (6.33 x 2.93 x 0.30 in)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, HDR
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~83.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, OriginOS 1.0
Chipset MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G68 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast Charging 44W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Aurora
Models V2130A
Giá About 320 EUR