Thông số kỹ thuật Vivo S1 Pro (China)

Vivo S1 Pro (China)

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    185g, 8.2mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.39"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 675
  • 3700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 157.3 x 74.7 x 8.2 mm (6.19 x 2.94 x 0.32 in)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
GPU Adreno 612
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, (wide)
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single Motorized pop-up 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red, Midsummer dream
Models V1832A, V1832T
Giá About 310 EUR