Thông số kỹ thuật Vivo S1
- Phát hành 2019, Tháng Bảy
179g, 8.1mm (độ dày)
Android 9.0, Funtouch 9
64GB/128GB/256GB lưu trữ, microSDXC - 6.38"
1080x2340 pixels
- 16MP
1080p
- 4/6GB RAM
Helio P65
- 4500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Asia |
| 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/150 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Bảy 17 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy |
Tổng thể | Kích thước | 159.5 x 75.2 x 8.1 mm (6.28 x 2.96 x 0.32 in) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 6.38 inches, 99.9 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~404 ppi density) |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), Funtouch 9 |
Chipset | Mediatek MT6768 Helio P65 (12nm) |
CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 16 MP, f/1.8, (wide), 1/2.8", 1.12µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Diamond Black, Skyline Blue, Cosmic Green |
Models | 1907, V1907, 1907_19, V1913A |
Giá | ₹ 13,490 / Rp 3,050,000 |