Thông số kỹ thuật Vivo Pad
- Phát hành 2022, Tháng Tư 15
489g, 6.6mm (độ dày)
Android 12, OriginOS HD
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 11.0"
1600x2560 pixels
- 13MP
1080p
- 8GB RAM
Snapdragon 870 5G
- 8040mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | N/A |
Băng tầng 3G | N/A |
Băng tầng 4G | N/A |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tư 11 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư 15 |
Tổng thể | Kích thước | 253.2 x 164.7 x 6.6 mm (9.97 x 6.48 x 0.26 in) |
Khối lượng | 489 g (1.08 lb) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | No |
| Stylus support |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
Kích thước | 11.0 inches, 350.9 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~274 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 12, OriginOS HD |
Chipset | Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
GPU | Adreno 650 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), 1.12µm, AF 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Features | LED flash, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (4 speakers) |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | Yes |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go; magnetic connector |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 8040 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 44W Reverse charging USB Power Delivery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
Giá | About 360 EUR |