Thông số kỹ thuật Vivo NEX Dual Display

Vivo NEX Dual Display

  • Phát hành 2018, Tháng Mười Hai
    199g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 4.5
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.39"
    1080x2340 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 8/10GB RAM
    Snapdragon 845
  • 3500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 19, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Mười Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Mười Hai
Tổng thể Kích thước 157.2 x 75.3 x 8.1 mm (6.19 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
 Secondary display (on the back):
Super AMOLED, 5.49 inches, 1080 x 1920 pixels
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 4.5
Chipset Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
GPU Adreno 630
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 10GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, 4-axis OIS
2 MP, f/1.8, 1/5.0", 1.75µm, (depth)
TOF 3D, f/1.3, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Triple No - uses main camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, BDS, GNSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Polar Blue
Models V1821A, 1813, V1821T
Giá About 960 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 292042 (v7), 346833 (v8)
GeekBench: 2009 (v5.1)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.108 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 72dB / Ring 88dB
Audio quality Noise -94.0dB / Crosstalk -88.1dB
Battery life
Endurance rating 81h